Chi phí trực tiếp | 20,000,000 VND |
Thu nhập trước thuế | 15,000,000 VND |
Bảo hiểm không bắt buộc | 1,000,000 VND |
Phúc lợi | 4,000,000 VND |
Chi phí gián tiếp | 20,000,000 VND |
Chi phí gián tiếp | 1,000,000 VND |
Chi phí đào tạo (Theo kỳ lương) | 4,000,000 VND |
TỔNG CHI PHÍ | 25,000,000 VND |
CHI PHÍ THÁNG 01 NĂM 2020 | 25,000,000 VND |
Chi phí trực tiếp | 20,000,000 VND |
Thu nhập trước thuế | 15,000,000 VND |
Bảo hiểm không bắt buộc | 1,000,000 VND |
Phúc lợi | 4,000,000 VND |
Chi phí gián tiếp | 20,000,000 VND |
Chi phí gián tiếp | 1,000,000 VND |
Chi phí đào tạo (Theo kỳ lương) | 4,000,000 VND |
CHI PHÍ THÁNG 02 NĂM 2020 | 25,000,000 VND |
Chi phí trực tiếp | 20,000,000 VND |
Thu nhập trước thuế | 15,000,000 VND |
Bảo hiểm không bắt buộc | 1,000,000 VND |
Phúc lợi | 4,000,000 VND |
Chi phí gián tiếp | 20,000,000 VND |
Chi phí gián tiếp | 1,000,000 VND |
Chi phí đào tạo (Theo kỳ lương) | 4,000,000 VND |
TỔNG CHI PHÍ | 50,000,000 VND |
Thông tin phụ cấp | Đơn vị tính: VNĐ |
---|---|
Phụ cấp Điện thoại | 150,000 VND |
Phụ cấp tiền ăn | 585,000 VND |
THÔNG TIN LƯƠNG, PC VÀ CÁC KHOẢN CHI KHÁC |
Đơn vị tính: VNĐ |
|||||
1. Tổng lương: |
15,644,000 |
|||||
Tỷ lệ tổng lương: |
1 |
|||||
Bao gồm: |
|
|||||
A. Điểm |
49 |
|||||
B. Bậc lương |
10 |
|||||
C. Lương cơ bản |
6,521,000 |
|||||
D. Lương kinh doanh |
9,123,000 |
|||||
E. Lương kinh doanh theo KPIs = (Tổng lương * Tỷ lệ lương KPIs) |
|
|||||
2. Các khoản khác: |
|
|||||
|
|
|||||
- Phụ cấp độc hại |
|
|||||
- BH tài xế |
|
|||||
- BH GDV |
|
|||||
- BH NVHC |
|
|||||
|
|
|||||
- Công tác phí |
|
|||||
- Hỗ trợ phí gửi xe |
|
|||||
- Phụ cấp tài xế Cũ |
|
|||||
- Phụ cấp GDV Cũ |
|
|||||
- Phụ cấp NVHC Cũ |
|
|||||
- Phụ cấp Điện thoại |
|
|||||
|
|
|||||
- KQBS |
|
|||||
- Quản lý HUB |
|
|||||
- Lương kinh doanh khác (nếu có) |
|
|||||
- Khoản bổ sung khác |
|
|||||
Tổng lương, PC và các khoản chi khác = (A+B+các khoản khác) |
15,644,000 |
|||||
THÔNG TIN CHẤM CÔNG |
Đơn vị tính: số ngày |
|||||
Số ngày công chuẩn trong tháng |
22.0 |
|||||
1. Số ngày công tính lương |
22.0 |
|||||
2. Nghỉ phép |
1.0 |
|||||
3. Nghỉ lễ/bù/chế độ/đi đường/khám thai/nghỉ bù nuôi con nhỏ |
0.0/ 0.0/ 0.0/ 0.0/ 0.0/ 0.0 |
|||||
4. Số ngày bù công/ứng công |
0.0 |
|||||
5. Số ngày công LV thực tế |
21.0 |
|||||
6. Nghỉ việc riêng/nghỉ việc/chưa vào làm việc |
0.0/ 0.0/ 0.0 |
|||||
7. Nghỉ thai sản/nghỉ ốm/ LĐ nam chăm vợ sinh |
0.0/ 0.0/ 0.0 |
|||||
8. Số ngày quên quẹt thẻ |
0.0 |
|||||
9. Số giờ đi trễ/ về sớm |
0.08 |
|||||
THÔNG TIN LÀM NGOÀI GIỜ |
Đơn vị tính: giờ |
|||||
1. Số giờ OT bù vào số công thiếu (hệ số 1.0) |
0.0 |
|||||
2. Số giờ OT ngày thường (hệ số 1.5) |
0.0 |
|||||
3. Số giờ OT đêm thường (hệ số 1.95) |
0.0 |
|||||
4. Số giờ OT ngày OFF (hệ số 2) |
0.0 |
|||||
5. Số giờ OT đêm OFF (hệ số 2.6) |
0.0 |
|||||
6. Số giờ OT ngày lễ (hệ số 3) |
0.0 |
|||||
7. Số giờ OT đêm lễ (hệ số 3.9) |
0.0 |
|||||
8. Số giờ thu hộ ngày thường, ngày nghỉ (hệ số 1.0) |
0.0 |
|||||
9. Số giờ thu hộ ngày lễ (hệ số 3.0) |
0.0 |
|||||
BẢNG LƯƠNG THEO NGÀY CÔNG THỰC TẾ |
Đơn vị tính: VNĐ |
|||||
I. LƯƠNG, PC VÀ CÁC KHOẢN CHI KHÁC |
15,644,000 |
|||||
II. CÁC KHOẢN CHI KHÁC (HUB, KQBS, BS khác) |
|
|||||
III. TRỪ TIỀN ĐI TRỄ/ VỀ SỚM = LBQ giờ * Số giờ DTVS - Lương căn cứ tính trừ đi trễ/về sớm: 15,644,000 vnđ - Lương BQ/giờ tính trừ trễ/về sớm: 88,886 vnđ/giờ |
7,111 |
|||||
IV. TIỀN ĂN TRƯA |
945,000 |
|||||
V. PHỤ CẤP ĐH |
|
|||||
VI-1. CÔNG TÁC PHÍ KHOÁN |
|
|||||
VI-2. ĐIỆN THOẠI |
|
|||||
VII. CÁC KHOẢN THU NHẬP KHÁC |
|
|||||
1. Lương kinh doanh bảo hiểm tháng/quý |
|
|||||
2. Hoa hồng bảo hiểm |
|
|||||
3. Thưởng chương trình thi đua |
|
|||||
4. Công tác phí (TĐG), OT IT |
|
|||||
5. Thưởng từ nguồn lương kinh doanh |
|
|||||
6. Lương nhân viên phụ trách kinh doanh bảo hiểm |
|
|||||
7. Khác |
|
|||||
VIII. TRUY THU/TRẢ DO THAY ĐỔI LƯƠNG |
|
|||||
IX. TRUY TRẢ/THU ĐH |
|
|||||
X-1. TRUY TRẢ/THU CTP |
|
|||||
X-2. TRUY TRẢ/THU ĐIỆN THOẠI |
|
|||||
XI. CÁC KHOẢN THU KHÁC |
|
|||||
XII. KPIs KỲ TRƯỚC |
|
|||||
XIII. TRUY TRẢ/THU KPIS KỲ TRƯỚC |
|
|||||
XIV. BỔ SUNG LƯƠNG KINH DOANH (Thâm niên, Tháng 13, LKD khác…) |
|
|||||
XV. TỔNG SỐ TIỀN LÀM NGOÀI GIỜ Đơn giá lương tính OT: 88,886 vnđ/giờ Đơn giá tính thu hộ: 0 vnđ/giờ |
|
|||||
1. Số tiền làm ngoài giờ chịu thuế |
|
|||||
2. Số tiền làm ngoài giờ không chịu thuế |
|
|||||
3. Số tiền thu hộ (chịu thuế) |
|
|||||
4. Số tiền OT khoán cố định (chịu thuế) |
2,582,000 |
|||||
XVI. CÁC KHOẢN PHẢI TRỪ |
1,374,833 |
|||||
1. Trừ BHXH ( 8 %)+Truy thu BHXH (nếu có) |
521,680 |
|||||
2. Trừ BHYT ( 1.5 %)+Truy thu BHYT (nếu có) |
97,815 |
|||||
3. Trừ BHTN ( 1 %)+Truy thu BHTN (nếu có) |
65,210 |
|||||
4. Trừ Công đoàn phí (1%)+Truy thu CĐP (nếu có) |
65,210 |
|||||
5. Trừ thuế TNCN = (5.1) – (5.2) |
624,918 |
|||||
5.1 Thuế TNCN |
624,918 |
|||||
5.2 Thuế TNCN đã thu |
|
|||||
XVII. TIỀN LƯƠNG THÁNG = SUM (I: X) – XI + SUM (XII: XV) - XVI |
17,789,056 |
|||||
XVIII. LƯƠNG THỰC NHẬN |
17,789,056 |
|||||
A. TẠM ỨNG |
|
|||||
B. CÁC KHOẢN KHẤU TRỪ KHÁC |
|
|||||
C. CHUYỂN KHOẢN LƯƠNG CÒN LẠI |
17,789,056 |
|||||
XIX. Các khoản tiền phân bổ tính thuế TNCN (nếu có) |
|
|||||
1. Lương kinh doanh đã chi ( TULKD L1+L2…) |
|
|||||
2. Các khoản tiền khác |
|
|||||
XX. GHI CHÚ |
|
|||||
1. Thu nhập tính thuế TNCN |
8,749,184 |
|||||
2. Số người giảm trừ gia cảnh |
|
|||||
3. Số tiền giảm trừ gia cảnh = Số người GTGC * 3,600,000 đ/ người |
|
|||||
4. Giảm trừ bản thân |
9,000,000 |
|||||